Bongdaso.ai

Kết quả Debreceni VSC II vs Diosgyori VTK II 16h00 08/09

Bản quyền ©2022 | Bongdaso.cc
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Bongdaso.cc
Địa chỉ : Tầng 12A, tòa nhà Peak View, 36 Hoàng Cầu,
Quận Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam Liên hệ: [email protected]
Chủ nhật, 08/09/2024 16:00
NB III - Chủ nhật, 16:00 08/09
Debreceni VSC II Debreceni VSC II
4 - 1
Diosgyori VTK II Diosgyori VTK II
FT 4 - 1
End
81' Goal
4 - 1
Ghi bàn: bence takacs ( Kiến tạo: )
77' Goal
3 - 1
Ghi bàn: florian cibla ( Kiến tạo: )
48' Goal
2 - 1
Ghi bàn: ( Kiến tạo: )
Midfield
Ghi bàn: Gabor Jurek ( Kiến tạo: )
1 - 1
Goal 39'
4' Goal
1 - 0
Ghi bàn: ( Kiến tạo: )
Bàn thắng Bàn thắng
Tỷ lệ cược
GIỜ
TRẬN ĐẤU
TỶ SỐ
CẢ TRẬN
TỶ LỆ TÀI XỈU 1 X 2
HIỆP 1
TỶ LỆ TÀI XỈU 1 X 2
16:00
Debreceni VSC II Debreceni VSC II
2
Diosgyori VTK II Diosgyori VTK II
Hoà
4 1
0.25
 
0.8
0.94
 
 
 
 
1.96
2.94
3.5
0.25
 
-0.93
0.67
 
 
 
 
2.36
3.47
2.36
0
 
0.55
-0.82
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
0.5
 
-0.96
0.7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Tán gẫu
16:00 30/07/2023 NB III
# Diosgyori VTK II
# Debreceni VSC II
-0.5
2 3
T
16:00 23/04/2023 NB III
# Diosgyori VTK II
# Debreceni VSC II
1 5
T
16:00 03/10/2021 NB III
# Diosgyori VTK II
# Debreceni VSC II
1 0
B
20:00 02/08/2020 NB III
# Debreceni VSC II
# Diosgyori VTK II
0.0
0 0
H
Trận gần nhất
Debreceni VSC II Debreceni VSC II
21:00 01/09/2024 NB III
# Debreceni VSC II
# Tiszaujvaros
3 1
T
22:00 28/08/2024 NB III
# Debreceni VSC II
# Eger SE
+0.75
4 1
T
16:00 18/08/2024 NB III
# Kisvarda FC II
# Debreceni VSC II
+0.25
1 1
H
22:30 07/08/2024 NB III
# Debreceni VSC II
# Hatvan
+0.75
2 3
B
16:00 13/07/2024 Giao hữu các CLB quốc tế
# Debreceni VSC II
# Karcagi SE
1 2
B
Diosgyori VTK II Diosgyori VTK II
16:00 01/09/2024 NB III
# Diosgyori VTK II
# Issimo
+0.25
3 0
T
22:30 28/08/2024 NB III
# Karcagi SE
# Diosgyori VTK II
+0.5
3 1
B
16:00 18/08/2024 NB III
# Diosgyori VTK II
# Cigand SE
1 4
B
22:30 07/08/2024 NB III
# Diosgyori VTK II
# Tiszaujvaros
+0.75
0 1
B
16:00 12/05/2024 NB III
# Diosgyori VTK II
# putnok Vse
-1.25
0 2
B