Lịch thi đấu
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
00:30
Ngoại hạng Anh


0.57
0.97
0.25
2.75
-0.65
0.95
21:00
Ngoại hạng Anh


0.92
0.97
0.25
2.75
-0.98
0.95
21:00
Ngoại hạng Anh


-0.92
0.91
-0.25
2.5
0.85
-0.99
21:00
Ngoại hạng Anh


0.91
0.9
2.25
3.25
-0.97
-0.98
23:30
Ngoại hạng Anh


0.93
0.9
-0.25
3
0.99
1
02:45
Serie A


0.98
0.96
-1.75
3
0.96
0.96
18:30
Serie A


-0.97
0.93
0.25
2.25
0.91
0.99
21:00
Serie A


-0.9
-0.93
-0.5
2.25
0.84
0.84
00:00
Serie A


0.89
0.88
0.5
2.25
-0.99
1
02:45
Serie A


-0.93
0.96
-0.5
2.25
0.82
0.92
00:30
La Liga


0.72
0.8
0
3.25
-0.81
-0.9
03:00
La Liga


0.78
-0.98
0
2
-0.85
0.9
20:00
La Liga


0.9
1
-2
3.5
-0.96
0.92
22:15
La Liga


-0.94
0.95
0.75
2.75
0.88
0.97
00:30
La Liga


-0.94
0.87
0
2
0.84
-0.99
03:00
La Liga


-0.95
-0.99
-1.25
3.25
0.85
0.87
00:30
Bundesliga


0.82
0.97
0.25
2.75
-0.9
0.93
21:30
Bundesliga


0.87
0.91
0.25
3
-0.93
-0.99
23:30
Bundesliga


03:00
Ligue 1


0.86
-0.96
-1.75
3.75
-0.96
0.86
19:00
Ligue 1


0.94
0.9
-0.5
2.25
0.94
0.98
21:00
Ligue 1


0.97
0.97
0.25
2.25
0.91
0.91
21:00
Ligue 1


0.94
0.82
0.75
2.25
0.94
-0.94
21:00
Ligue 1


0.9
-0.93
-0.25
2.25
0.98
0.81
23:05
Ligue 1


1
-0.98
-0.5
2.75
0.88
0.86
02:45
Ligue 1


0.81
0.95
0.75
2.5
-0.95
0.91
01:00
Vô địch Bóng đá Hy Lạp


-0.67
0.91
0.5
2.5
0.49
0.91
21:00
Vô địch Bóng đá Hy Lạp


1
0.95
-0.5
2.25
0.84
0.87
00:30
Vô địch Bóng đá Hy Lạp


0.83
0.82
1.75
2.75
-0.99
1
01:30
Vô địch Bóng đá Hy Lạp


0.97
-0.97
0.75
2.5
0.87
0.79
21:00
Siêu giải đấu Hy Lạp 2


21:00
Siêu giải đấu Hy Lạp 2


0.87
1
-1
2.25
0.91
0.78
01:45
VĐQG Romania


0.89
0.98
-0.5
1.75
0.99
0.88
19:00
VĐQG Romania


-0.95
0.78
0
2
0.79
-0.96
22:00
VĐQG Romania


0.86
0.92
-0.5
2.25
0.98
0.9
01:00
VĐQG Romania


-0.92
0.97
-0.25
2.25
0.75
0.85
13:00
Liga 2


14:00
Liga 2

14:00
Liga 2


15:00
Liga 2


15:00
Liga 2


15:30
Liga 2


15:00
Liga 1


15:00
Liga 1


15:00
Liga 1


0.88
0.93
-0.25
2.5
0.89
0.83
15:00
Liga 1


0.93
0.83
-0.75
2.5
0.84
0.93
19:00
Liga 1


19:00
Liga 1


0.89
0.88
-1
2.5
0.89
0.88
14:00
ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc


0.85
0.8
1.25
3
0.93
0.98
12:30
hạng nhất quốc gia Hong Kong


0.96
-0.98
1.25
3.75
0.8
0.74
12:30
hạng nhất quốc gia Hong Kong


-0.93
0.85
-0.75
3.25
0.68
0.91
14:30
hạng nhất quốc gia Hong Kong


0.95
0.91
-1.25
3.25
0.81
0.85
14:30
hạng nhất quốc gia Hong Kong


1
0.69
1
2.75
0.76
-0.93
14:30
hạng nhất quốc gia Hong Kong


0.83
0.76
-1
3.75
0.93
1
14:30
hạng nhất quốc gia Hong Kong


0.93
0.78
1.75
3.25
0.83
0.98
02:00
Spanish Primera División RFEF


0.77
0.96
0
1.75
-0.93
0.86
02:00
Spanish Primera División RFEF


-0.98
0.86
0
2
0.82
0.96
18:00
Spanish Primera División RFEF


0.79
0.93
-0.5
2.25
0.98
0.83
18:00
Spanish Primera División RFEF


0.77
0.97
0.25
2
1
0.79
18:00
Spanish Primera División RFEF


0.71
0.93
0
2
-0.94
0.83
18:00
Spanish Primera División RFEF


0.97
0.81
-0.75
2
0.8
0.95
18:00
Spanish Primera División RFEF


0.77
0.83
-0.5
2
1
0.93
22:00
Spanish Primera División RFEF


0.86
0.88
-1.25
2.25
0.91
0.88
22:00
Spanish Primera División RFEF


0.89
0.9
-0.5
2
0.88
0.86
22:00
Spanish Primera División RFEF


0.73
1
0
2
-0.96
0.76
23:00
Spanish Primera División RFEF


1
1
-0.75
2
0.77
0.76
00:00
Spanish Primera División RFEF


0.76
0.82
0
2
-0.97
0.96
00:00
Spanish Primera División RFEF


0.77
0.96
-0.5
2
-0.98
0.82
02:00
Spanish Primera División RFEF


0.78
0.96
0
2
-0.99
0.82
02:00
Spanish Primera División RFEF


0.93
0.96
-0.25
2
0.86
0.82
23:00
hạng Nhất GFA

-0.97
0.82
0
1.75
-0.97
0.92
23:00
hạng Nhất GFA


0.36
0.65
0
1.75
-0.64
-0.92
11:00
Women Empowerment League


0.81
0.83
1.25
2.5
0.95
0.93
12:00
Women Empowerment League

0.95
0.85
-2
3
0.81
0.91
19:00
VĐQG Hungary


0.93
0.81
0
2.5
0.84
0.95
21:30
VĐQG Hungary


0.85
0.95
0.25
2.75
0.92
0.81
00:00
VĐQG Hungary


0.8
0.91
0.5
3
0.99
0.87
19:00
hạng Hai Hungary


-0.58
-0.42
0
3.25
0.36
0.24
19:00
hạng Hai Hungary


0.88
0.96
0.5
2
0.9
0.82
19:00
hạng Hai Hungary


0.86
0.92
1.5
2.75
0.92
0.86
19:00
hạng Hai Hungary


0.98
1
-0.25
2.25
0.8
0.78
19:00
hạng Hai Hungary


0.75
0.9
0.25
2.25
-0.97
0.88
23:00
hạng Hai Hungary


-0.58
-0.6
-1.25
3.25
0.36
0.38
23:00
hạng Hai Hungary


-0.51
0.36
-1.25
1.75
0.33
-0.58
23:00
hạng Hai Hungary


0.8
0.94
-0.25
2.25
0.98
0.84
23:00
hạng Hai Hungary


0.97
0.8
-0.75
2
0.81
0.98
17:30
Thổ Nhĩ Kỳ


-0.93
0.96
0
2.5
0.83
0.92
20:00
Thổ Nhĩ Kỳ


0.95
-0.99
-0.5
2.5
0.95
0.87
20:00
Thổ Nhĩ Kỳ


0.85
0.89
-0.5
2.75
-0.95
0.99
23:00
Thổ Nhĩ Kỳ


0.85
0.99
0.25
2.5
-0.97
0.87
00:00
Thổ Nhĩ Kỳ


0.83
0.95
-0.25
2.5
-0.95
0.91
17:30
Thổ Nhĩ Kỳ


0.8
0.75
-0.5
2.25
0.97
-0.99
17:30
Thổ Nhĩ Kỳ


0.92
0.83
-1
2.5
0.85
0.93
20:00
Thổ Nhĩ Kỳ


0.97
0.86
0
2.25
0.8
0.9
23:00
Thổ Nhĩ Kỳ


0.96
0.8
-1.75
2.75
0.81
0.96
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.81
0.89
-1
2.5
0.97
0.89
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.96
0.87
-0.25
2
0.82
0.91
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.85
0.87
-0.75
2.25
0.93
0.91
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.93
0.86
-0.75
2.25
0.85
0.92
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.85
0.81
-2
2.75
0.93
0.97
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.84
0.95
-1.25
2.5
0.94
0.83
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.81
0.98
-0.25
2.25
-0.99
0.84
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.98
0.97
-0.25
2.25
0.8
0.81
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.8
0.91
1
2.5
0.98
0.87
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.84
0.77
-0.75
2
0.94
-0.99
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.85
0.84
0
2.25
0.93
0.94
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.98
0.93
-0.75
2.25
0.8
0.85
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.81
0.81
-1.75
2.75
0.97
0.97
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.89
0.78
-0.5
2.25
0.89
1
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ


0.85
0.93
-0.75
2.25
0.93
0.85
20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


-0.97
0.79
0
2.25
-0.97
0.95
20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


0.6
-0.99
0
2.25
-0.87
0.73
20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ

20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


0.58
-0.23
0
2.5
-0.79
0.1
20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


-0.82
0.84
0
2.25
0.55
0.9
20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


0.96
0.89
0.5
2.25
0.78
0.85
20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


0.75
0.79
0.75
2.25
0.99
0.95
20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


-0.97
0.82
0
2.25
-0.97
0.92
20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


0.74
0.84
0
2.25
1
0.9
20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ

0.9
0.95
1
2.75
0.84
0.79
20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ

20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ

0.74
-0.99
0.75
2.25
1
0.73
20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ

20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ

-0.97
0.84
0
2.25
-0.97
0.9
20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ

0.74
0.79
0
2.25
1
0.95
20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ

0.91
0.87
0
2.25
0.83
0.87
20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ


20:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ

0.74
0.79
0
2.25
1
0.95
16:00
Turkish Women's First Football League

-0.31
0
0.16
16:00
Turkish Women's First Football League


0.85
0.79
0
2.25
0.92
0.95
16:00
Turkish Women's First Football League


16:00
Turkish Women's First Football League


16:00
Turkish Women's First Football League

0.15
0
-0.28
17:00
Turkish Women's First Football League


0.88
0.91
-1.25
2.75
0.88
0.85
18:00
Turkish Women's First Football League


18:00
Turkish Women's First Football League


21:00
hạng Nhất Quốc gia Croatia


0.8
0.86
0.5
2.5
0.97
0.9
23:10
hạng Nhất Quốc gia Croatia


0.79
0.87
-1.5
2.75
0.98
0.89
11:00
VĐQG Australia


-0.99
0.88
-0.25
3.25
0.89
-0.98
13:00
VĐQG Australia


0.88
0.85
0
2.75
-0.98
-0.95
17:30
VĐQG Bulgaria


0.95
0.79
-1.25
2.25
0.82
0.97
20:00
VĐQG Bulgaria


0.81
0.9
-1.5
2.75
0.96
0.86
22:45
VĐQG Bulgaria


0.85
0.9
0.25
2
0.92
0.86
19:00
hạng hai quốc gia Bulgaria


0.85
-0.99
0.75
2.25
0.89
0.73
19:00
hạng hai quốc gia Bulgaria


0.87
-0.9
-0.75
2.25
0.87
0.64
19:00
hạng hai quốc gia Bulgaria


-0.97
0.82
0
2.25
-0.97
0.92
23:00
hạng hai quốc gia Bulgaria

-0.96
0.98
-0.75
2.25
0.7
0.76
23:00
hạng hai quốc gia Bulgaria


-0.97
-0.88
0
2.25
-0.97
0.61
23:00
hạng hai quốc gia Bulgaria


-0.97
0.84
0
2.25
-0.97
0.9
19:00
vô địch Slovenia


1
0.95
-0.75
2.5
0.77
0.81
21:00
vô địch Slovenia


0.77
0.98
0.25
2.5
1
0.78
23:30
vô địch Slovenia


0.86
0.91
0
2.5
0.93
0.87
22:00
VĐQG Síp


0.98
0.88
0.75
2.75
0.79
0.88
23:00
VĐQG Síp


00:00
VĐQG Síp


0.89
0.83
0.5
2.5
0.9
0.95
15:30
Thai League 3


-0.72
0.76
0
2.75
0.45
0.98
15:30
Thai League 3


-0.96
0.81
0
2.75
0.7
0.93
15:30
Thai League 3


-0.56
0
0.32
15:30
Thai League 3


15:30
Thai League 3


-0.35
0
0.18
15:30
Thai League 3


0.83
0.68
-1
2.75
0.91
-0.94
10:00
W-League


0.96
0.84
0.75
2.75
0.83
0.94
12:00
W-League


0.8
1
1.25
3.25
0.99
0.78
12:00
W-League


0.77
0.9
0.25
3
-0.98
0.88
00:30
Serbia


-0.88
0.86
0
3
0.72
0.96
19:00
Serbia


0.85
1
0
2.25
0.92
0.76
19:00
Serbia


21:00
Serbia


23:00
Serbia


0.75
0.97
0
2.5
-0.98
0.79
22:00
hạng nhất quốc gia Serbia


0.78
0.74
0
3.75
-0.98
-0.96
23:00
hạng nhất quốc gia Serbia


-0.92
-0.94
-0.75
2.25
0.65
0.68
23:00
hạng nhất quốc gia Serbia


0.9
0.91
-1.25
3
0.88
0.87
23:00
hạng nhất quốc gia Serbia


1
-0.88
0
2.25
0.74
0.61
23:00
hạng nhất quốc gia Serbia


0.99
0.68
-1.25
2.25
0.75
-0.94
23:00
hạng nhất quốc gia Serbia


0.95
0.98
-0.75
2.25
0.79
0.76
23:00
hạng nhất quốc gia Serbia


0.96
0.84
-1
2.25
0.78
0.9
23:00
hạng nhất quốc gia Serbia

00:30
ngoại hạng Israel


-0.72
-0.52
0
2.5
0.55
0.36
01:00
ngoại hạng Israel


01:00
ngoại hạng Israel


0.89
0.94
-0.75
2.75
0.89
0.84
01:00
ngoại hạng Israel


-0.97
0.94
0
2.75
0.75
0.84
01:00
ngoại hạng Israel


-0.63
0.8
-0.25
5.25
0.43
0.98
01:00
ngoại hạng Israel


0.97
0.94
1.5
2.75
0.81
0.84
01:00
ngoại hạng Israel


0.94
0.86
-1
2.75
0.84
0.92
01:00
ngoại hạng Israel


0.95
0.89
0
2.25
0.86
0.91
00:30
ngoại hạng Israel


0.81
-0.99
0
2.5
0.98
0.77
01:00
ngoại hạng Israel


0.86
0.87
1.75
3
0.93
0.91
01:30
ngoại hạng Israel


0.97
0.98
-1.5
3
0.82
0.8
15:45
Premier League


0.88
-0.98
-0.75
3.25
0.88
0.74
18:00
Premier League


-0.89
-0.92
-0.75
3.25
0.65
0.67
18:00
Premier League


0.94
0.87
-0.75
3.25
0.82
0.89
21:00
Hạng Nhất nữ Anh


0.96
0.95
-0.25
3
0.81
0.81
21:00
Hạng Nhất nữ Anh


0.84
0.94
-0.25
3
0.93
0.82
21:00
Hạng Nhất nữ Anh


0.81
0.93
-1.5
3
0.96
0.83
21:00
Hạng Nhất nữ Anh


1
-0.96
-2.25
3.25
0.81
0.78
21:00
Hạng Nhất nữ Anh


0.86
0.94
1
3
0.93
0.84
21:00
Hạng Nhất nữ Anh


0.98
0.93
-0.25
2.75
0.79
0.83
19:30
Albania


19:30
Albania


23:00
Albania


01:00
VĐQG Ả-rập Xê-út


-0.95
0.82
-0.25
2.25
0.83
-0.96
19:40
hạng Hai UAE

1
0.74
-0.75
2.75
0.74
1
19:45
hạng Hai UAE


0.88
0.84
1.5
3.25
0.86
0.9
19:45
hạng Hai UAE

0.49
0.68
0
2.75
-0.76
-0.94
19:45
hạng Hai UAE


-0.92
0.68
0
2.75
0.65
-0.94
22:15
Serie B Ý


0.89
-0.96
-0.25
2.25
-0.99
0.84
22:15
Serie B Ý


-0.94
-0.95
-0.5
2.5
0.84
0.83
22:15
Serie B Ý


-0.99
0.87
-0.25
2
0.89
-0.99
17:00
Ngoại hạng Armenia


0.98
0.89
1.5
2.75
0.8
0.89
00:30
Serie C


0.42
-0.4
0
3.5
-0.6
0.26
00:30
Serie C


-0.8
0.89
0
1.75
0.63
0.91
00:30
Serie C


00:30
Serie C


0.66
0.82
0
2.25
-0.83
1
00:30
Serie C


0.63
0.91
0
4
-0.8
0.91
02:45
Serie C


-0.96
0.9
1
2.5
0.77
0.9
02:45
Serie C


1
0.83
0.5
2
0.81
0.97
02:45
Serie C


0.92
1
0
2.25
0.89
0.8
20:00
Serie C


0.85
0.95
-1
2.25
0.92
0.81
20:00
Serie C


-0.97
0.78
0
2
0.74
0.98
20:00
Serie C


-0.97
0.81
0
2
0.74
0.95
20:00
Serie C


0.97
1
-0.75
2.25
0.8
0.76
22:15
Serie C


0.87
0.93
-1
2.25
0.9
0.83
22:15
Serie C


0.9
0.85
-0.5
2
0.87
0.91
23:30
Serie C


23:30
Serie C


23:30
Serie C


23:30
Serie C


23:30
Serie C


23:30
Serie C


23:30
Serie C


23:30
Serie C


23:30
Serie C


00:30
Serie C


0.89
0.8
-0.25
2
0.89
0.98
00:30
Serie C


0.86
0.98
-0.5
2.25
0.93
0.8
17:00
vô địch trẻ 1 Ý


0.96
0.96
0
2.75
0.81
0.8
17:00
vô địch trẻ 1 Ý


0.91
0.81
-0.75
3
0.86
0.95
19:00
vô địch trẻ 1 Ý


0.89
0.82
0
2.5
0.88
0.94
20:30
vô địch trẻ 1 Ý


0.95
0.93
-0.25
2.75
0.82
0.83
21:00
vô địch trẻ 1 Ý


0.9
0.94
-0.75
3
0.87
0.82
19:00
Vô địch Bóng đá Montenegro


0.9
0.82
1
2.75
0.84
0.92
21:00
Vô địch Bóng đá Montenegro


0.99
0.75
0.25
2
0.75
0.99
17:00
ngoại hạng Malta


0.85
0.82
-1
2.25
0.93
0.96
20:00
ngoại hạng Malta


0.75
0.77
0.25
2.25
-0.97
-0.99
01:00
Division 1


-0.9
-0.92
-0.5
1
0.7
0.69
20:00
Division 1


0.82
0.96
1.5
3.25
0.92
0.78
20:00
Division 1


-0.92
0.81
0
2.75
0.65
0.93
22:30
Division 1


0.67
0.81
0
2.75
-0.93
0.93
22:30
Division 1


1
0.92
0
2.75
0.74
0.82
21:00
VĐQG Luxembourg


0.83
0.81
0.5
2.75
0.91
0.93
22:00
VĐQG Luxembourg


0.82
0.89
-1.75
3.5
0.92
0.85
22:00
VĐQG Luxembourg


0.81
0.81
0.5
2.75
0.93
0.93
22:00
VĐQG Luxembourg


0.9
0.96
0
3
0.84
0.78
22:00
VĐQG Luxembourg


0.87
0.86
-0.75
2.75
0.87
0.88
00:30
Tây Ban Nha Segunda Division


-0.65
0.93
0
2.25
0.53
0.95
03:00
Tây Ban Nha Segunda Division


0.8
-0.92
-0.25
2.25
-0.9
0.79
20:00
Tây Ban Nha Segunda Division


0.9
0.89
-0.75
2.25
1
0.99
22:15
Tây Ban Nha Segunda Division


-0.9
0.89
-0.25
2
0.8
0.99
00:30
Tây Ban Nha Segunda Division


0.95
0.91
-0.75
2.25
0.93
0.95
00:30
Tây Ban Nha Segunda Division


0.89
0.86
-0.5
2
0.99
1
03:00
Tây Ban Nha Segunda Division


0.96
0.85
-0.25
1.75
0.92
-0.99