Tỷ số bóng đá trực tuyến
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
TT trận đấu
Tỷ số
Số liệu
21:00
POR U19 B
Amora FC U19
Fc Barreirense U19
10
0
0
1
3
0.65
0.82
0
2.5
-0.84
1
22:10
Primera A Nữ
Boca Juniors (w)
Social Atletico Television (w)
HT
3
1
90
3
2
5
3
0.85
0.83
-2.75
3.25
0.93
0.95
22:20
VĐQG Kuwait
Al Naser SC
Al Kuwait SC
HT
0
3
90
1
5
3
2
-0.6
-0.51
0
6.5
0.42
0.35
22:30
VĐQG Ba Lan
Cracovia Krakow
Pogon Szczecin
HT
1
0
86
1
1
6
7
0.92
1
0
1.75
0.96
0.86
22:30
hạng Nhất Quốc gia Croatia
Istra 1961 Pula
NK Lokomotiva Zagreb
HT
0
1
88
0
2
7
6
0.47
0.96
0
2.25
-0.65
0.84
22:30
hạng hai quốc gia Bulgaria
PFK Montana
CSKA Sofia B
HT
0
0
84
0
0
3
1
-0.77
0.84
-1.5
2.25
0.5
0.94
22:30
vô địch Slovenia
NK Mura 05
ND Primorje
HT
2
0
86
4
0
2
2
0.82
-0.44
0
4.5
-0.98
0.28
22:30
VĐQG Ả-rập Xê-út
Al-Fateh SC
Al-Ettifaq FC
HT
0
1
90+
1
2
4
1
0.89
-0.4
0
3.5
0.99
0.28
22:30
hạng 4 Pháp
AS Villers Houlgate
Thionville FC
HT
0
1
81
0
1
0
0
22:30
Spanish Primera División RFEF
Real Sociedad B
Sestao
HT
0
1
86
0
1
3
6
0.53
0.86
0
1.25
-0.7
0.96
22:30
Spanish Primera División RFEF
Antequera CF
Villarreal B
HT
0
0
87
2
0
2
3
0.85
-0.39
0
2.5
0.99
0.24
22:30
hạng Ba Phần Lan
JPS
JS Hercules
HT
0
6
86
1
8
8
2
0.92
0.88
-0.75
4.75
0.86
0.9
22:30
Ngoại hạng Nam Phi
Marumo Gallants FC
Kaizer Chiefs
HT
1
1
68
1
1
2
8
0.36
1
1.25
3.75
-0.54
0.82
22:30
VĐQG Iran
Chadormalu SC
Nassaji Mazandaran
HT
0
0
79
0
0
0
0
22:30
hạng Tư Tây Ban Nha
CD Binissalem
Llosetense
HT
1
0
82
1
0
3
2
0.93
0.73
-0.25
1.75
0.85
-0.95
22:30
hạng Tư Tây Ban Nha
Constancia
CD Manacor
HT
1
0
80
1
1
5
5
0.74
1
0
2.25
-0.96
0.78
22:30
hạng Tư Tây Ban Nha
Formentera
CE Felanitx
HT
0
0
88
0
0
0
0
22:30
hạng Tư Tây Ban Nha
Ceuta B
Cordoba B
HT
0
0
86
0
0
0
0
22:30
hạng Tư Tây Ban Nha
CD Mirandes B
CF Briviesca Norpetrol
HT
2
0
85
3
0
5
5
22:30
hạng Tư Tây Ban Nha
CyD Leonesa Jupiter Leones B
Burgos Promesas
HT
1
1
84
1
1
5
1
22:30
hạng Tư Tây Ban Nha
CD Atletico Mansilles
Villaralbo CF
HT
0
0
87
0
0
0
0
22:30
hạng Tư Tây Ban Nha
CD Ebro
CD Utrillas
HT
1
0
88
2
0
5
5
0.93
0.99
-1
2.25
0.85
0.79
22:30
hạng Tư Tây Ban Nha
CD Santa Ursula
Lanzarote
1
HT
0
2
83
1
2
3
2
0.69
0.83
0.75
2.25
-0.92
0.95
22:30
Serie D Ý
Sondrio
ACD SantAngelo
HT
0
1
79
0
1
0
0
22:30
hạng Tư Tây Ban Nha
UD Los Llanos De Aridane
UD Ibarra
HT
0
0
84
0
0
0
0
22:30
hạng Tư Tây Ban Nha
Leioa
San Viator
HT
1
0
87
3
1
8
2
-0.98
0.91
-1
1.75
0.78
0.87
22:30
Israel Youth League
Maccabi Petach Tikva U19
Hapoel Kfar Saba U19
HT
1
0
89
3
0
4
4
0.95
0.86
-1
2.75
0.83
0.92
22:30
Spanish U19 League
Union Adarve U19
Getafe U19
HT
1
0
88
3
0
1
4
-0.74
0.96
0
2.75
0.55
0.86
22:30
Vô địch Bóng đá nữ Tây Ban Nha
Mislata CF (w)
Levante B (w)
HT
0
3
81
0
7
0
4
22:45
VĐQG Romania
Gloria Buzau
FC Otelul Galati
HT
0
0
71
0
0
4
1
-0.85
0.78
0
2
0.73
1
22:45
VĐQG Ả-rập Xê-út
Al-Fayha
Al-Raed SFC
HT
0
3
64
0
4
2
2
0.91
0.93
0.25
5
0.97
0.93
23:00
VĐQG Georgia
FC Telavi
Gagra Tbilisi
HT
0
0
55
0
1
3
2
23:00
VĐQG Na Uy
Molde
Fredrikstad
HT
3
1
54
4
1
8
3
-0.96
-0.6
-1
3.25
0.86
0.46
23:00
VĐQG Estonia
Levadia Tallinn
Trans Narva
HT
0
0
49
0
0
8
2
-0.96
0.81
-1
1.5
0.78
0.99
23:00
vô địch Nga, Nữ
FK Rostov (w)
Yenisey Krasnoyarsk (w)
HT
2
0
53
2
0
0
0
0.64
0.81
0
2.25
-0.87
0.97
23:00
hạng hai Lithuania
BFA Vilnius
NFA Kaunas
HT
0
1
56
0
1
1
6
-0.95
0.96
0.75
2.5
0.75
0.82
23:00
Ngoại hạng Đan Mạch
Midtjylland
FC Copenhagen
HT
0
1
55
0
1
8
3
-0.95
-0.2
-0.25
5.5
0.85
0.05
23:00
Serbia
Vojvodina Novi Sad
FK Zeleznicar Pancevo
HT
2
0
54
2
0
5
3
0.9
0.93
-0.25
3.25
0.94
0.89
23:00
VĐQG Lithuania
Suduva
Dziugas Telsiai
HT
0
0
56
0
0
2
3
0.65
-0.93
0
1
-0.84
0.72
23:00
VĐQG Slovakia
Dukla Banska Bystrica
KFC Komarno
HT
1
1
56
1
1
6
7
0.72
0.71
0
3
-0.88
-0.89
23:00
VĐQG Slovakia
Michalovce
Trencin
HT
1
0
56
1
1
5
1
0.99
0.84
0
3
0.85
0.98
23:00
VĐQG Slovakia
MSK Zilina
MFK Skalica
HT
1
1
53
1
1
4
3
0.97
0.78
-0.75
3.25
0.87
-0.96
23:00
Ngoại hạng Nga
FK Krasnodar
FK Rostov
HT
1
0
51
1
0
2
1
0.75
0.89
0
2.25
-0.88
0.97
23:00
Serie A
Empoli
Juventus
HT
0
0
57
0
0
3
7
-0.87
-0.87
0.25
1
0.78
0.76
23:00
Quốc gia Nga
FC Sochi
Rotor Volgograd
HT
0
0
47
0
0
2
1
0.99
-0.97
-0.5
1.25
0.85
0.79
23:00
Serie A Ý, Nữ
AC Milan (w)
Fiorentina (w)
HT
1
2
54
1
2
4
2
-0.9
0.89
0
4.25
0.74
0.93
23:00
ngoại hạng Malta
Hibernians FC
Birkirkara FC
HT
0
0
48
0
0
4
4
0.91
0.83
0
1
0.91
0.97
23:00
Vô địch Bóng đá Montenegro
Bokelj Kotor
OFK Petrovac
HT
0
1
54
0
1
2
2
0.73
0.81
0.25
2
-0.92
0.99
23:00
Vô địch Bóng đá Montenegro
Jedinstvo Bijelo Polje
Decic Tuzi
HT
0
1
53
1
1
1
4
0.78
0.83
0.25
3
-0.96
0.97
23:00
Promotion League
Stade Payerne
Servette U21
HT
0
2
52
1
2
0
0
23:00
Promotion League
FC Thun U21
Bassecourt
HT
1
0
52
1
0
0
0
23:00
Khu vực Đức
TuS Blau-Weiss Lohne
Hamburger SV (Youth)
HT
1
1
51
1
1
1
1
0.87
0.84
0
3.25
0.97
0.98
23:00
Khu vực Đức
VfB Oldenburg
St Pauli II
HT
1
0
55
1
0
4
1
0.97
-0.94
-0.25
2.25
0.87
0.76
23:00
hạng 4 Pháp
GRACES
Frejus St-Raphael
3
HT
3
0
48
3
0
4
0
0.78
0.99
-1.75
5
-0.96
0.81
23:00
hạng 4 Pháp
Hyeres
Istres
HT
0
0
51
0
0
0
0
23:00
hạng 4 Pháp
Jura Sud Foot
Andrezieux
HT
1
0
51
1
0
0
0
23:00
hạng 4 Pháp
Saint-Priest
Toulon
HT
0
2
56
0
2
1
3
-0.89
0.95
-0.25
3.25
0.71
0.85
23:00
hạng 4 Pháp
Blois
JA Le Poire Sur Vie
HT
0
0
52
0
0
0
0
23:00
hạng 4 Pháp
Voltigeurs Chateaubriant
La Roche-sur-Yon
HT
0
1
55
0
1
1
1
0.76
0.99
0
2
-0.94
0.81
23:00
hạng 4 Pháp
Bordeaux
Bourges
HT
0
0
49
0
0
0
0
23:00
hạng 4 Pháp
St Pryve St Hilaire
LA Saint-Colomban Locmine
HT
1
0
52
1
0
0
0
23:00
hạng 4 Pháp
Aubervilliers
Bobigny A.C.
HT
0
0
51
0
0
1
1
-0.89
0.75
0.25
0.75
0.71
-0.95
23:00
hạng 4 Pháp
Epinal
Haguenau
HT
0
1
51
0
1
0
0
23:00
hạng 4 Pháp
ES Wasquehal
Beauvais
HT
1
0
51
1
0
2
2
0.98
0.83
0
2.25
0.84
0.97
23:00
VĐQG Síp
Pafos FC
Anorthosis Famagusta FC
HT
1
0
49
1
0
2
0
0.97
0.93
-0.75
2.5
0.87
0.89
23:00
Promotion League
Grand-Lancy
FC Sion U21
HT
1
0
54
1
0
1
3
0.85
-0.99
0
2.5
0.95
0.77
23:00
Promotion League
Chenois
La Sarraz-Eclepens
HT
1
0
54
1
0
5
1
0.92
0.8
-0.25
2.25
0.88
0.98
23:00
Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbulspor
Umraniyespor
HT
1
0
51
1
0
0
4
0.88
0.85
0
2.25
0.98
0.99
23:00
Thổ Nhĩ Kỳ
Sakaryaspor
S.Urfaspor
HT
0
0
53
0
0
3
4
-0.93
-0.93
-0.25
1.25
0.78
0.77
23:00
hạng Nhì Quốc gia Síp
Digenis Morphou
Doxa Katokopias
HT
0
0
50
0
0
2
3
0.75
-0.99
0.5
1.25
-0.95
0.77
23:00
hạng Nhì Quốc gia Síp
Asil Lysi
Othellos Athienou
1
HT
0
0
56
0
0
4
3
-0.95
-0.94
-0.5
1.25
0.75
0.72
23:00
hạng Nhì Quốc gia Síp
Anagennisi FC Deryneia
PAEEK
HT
1
1
54
1
1
2
2
-0.98
0.89
0
3.25
0.78
0.89
23:00
hạng Nhì Quốc gia Síp
Peyia 2014
Agia Napa FC
HT
0
0
0
0
23:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ
Bergama Belediyespor
Mardin 1969 Spor
HT
0
1
51
0
1
2
2
0.95
0.82
0
2.25
0.85
0.96
23:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ
Kusadasispor
Artvin Hopaspor
HT
0
1
49
0
1
3
3
0.8
0.94
0
2.5
0.98
0.84
23:00
hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cankaya FK
Ayvalikgucu Belediyespor
HT
1
1
52
1
1
6
0
0.95
0.91
0
3.25
0.85
0.87
23:00
Segunda Division B
Lleida
UE Cornella
HT
1
0
54
1
0
0
0
0.96
-0.94
-0.75
2.5
0.86
0.76
23:00
VĐQG Moldova
Zimbru Chisinau
CF Sparta Selemet
14
0
0
0
0
0.88
0.86
-1
3
0.9
0.92
23:00
hạng ba Pháp
FC Rouen
Valenciennes
HT
1
0
52
1
0
2
1
-0.9
0.84
0
2
0.74
0.98
23:00
Segunda Division B
SD Ejea
Alfaro
HT
1
0
50
1
0
0
0
0.93
0.78
-0.25
2
0.89
-0.98
23:00
Division 1
Sirens
Valletta FC
HT
0
1
58
0
1
1
2
0.83
-0.92
0.5
2.25
0.97
0.69
23:00
VĐQG Síp
Ethnikos Achnas FC
Nea Salamis
HT
0
1
54
1
1
1
4
0.77
0.98
0
3.5
-0.93
0.84
23:00
VĐQG Síp
Karmiotissa Polemidion
APOEL Nicosia
HT
0
0
47
0
0
2
2
0.9
0.82
0.5
1.25
0.94
1
23:00
Swiss Cup
Vevey Sports
Young Boys
HT
0
2
53
1
2
4
2
-0.96
1
0.75
4.25
0.8
0.82
23:00
Swiss Cup
FC Wil 1900
Winterthur
HT
0
1
51
0
1
0
0
-0.37
0.55
0
2.5
0.15
-0.76
23:00
Premier League
Azam
Pamba SC
HT
0
0
0
0
-0.98
-0.99
-0.75
1.25
0.78
0.77
23:00
Segunda Division B
CD Guijuelo
Salamanca
HT
0
0
56
0
0
2
2
0.55
0.91
0
1.75
-0.74
0.91
23:00
Segunda Division B
U.M. Escobedo
Gimnastica Torrelavega
HT
1
0
54
1
0
1
5
-0.94
0.78
0.25
2
0.76
-0.98
23:00
hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ
Elazigspor
Nazillispor
HT
0
0
51
0
0
0
0
0.87
1
-1
2.5
0.95
0.82
23:00
VĐQG Iran
Aluminium Arak
Persepolis Pakdasht
HT
0
0
47
0
0
1
1
0.76
0.96
-0.25
1.75
-0.95
0.84
23:00
Phần Lan
KuPs
Vaasa VPS
HT
1
0
55
1
0
2
0
0.9
0.89
-0.5
2.25
-0.94
-0.95
23:00
VĐQG Iran
Foolad Khozestan
Kheybar Khorramabad
HT
1
0
49
1
0
1
5
0.92
-0.99
0
1.75
0.92
0.79
23:00
Portuguese Liga 3
Dezembro
UD Santarem
HT
1
0
50
1
0
1
2
0.69
-0.96
0.25
2
-0.85
0.78
23:00
CAF Champions League
APR FC
Pyramids FC
HT
0
0
51
1
0
3
1
0.92
0.96
0.25
0.75
0.92
0.86
23:00
CAF Champions League
AS Douanes Ouagadougou
CR Belouizdad
HT
0
0
54
0
0
0
0
23:00
CAF Champions League
Djoliba
ASKO Kara
HT
1
0
52
1
0
2
0
0.99
-0.97
-0.25
2
0.85
0.79
23:00
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi
Paynesville
Stade Malien de Bamako
HT
0
0
54
0
0
0
0
23:00
hạng Tư Tây Ban Nha
UD Poblense
CE Campos
HT
2
0
54
2
0
0
0
23:00
National League Nữ
Peamount Utd (w)
Bohemians Dublin (w)
HT
1
2
53
1
2
6
3
-0.98
0.91
-1
2.5
0.76
0.87
23:00
Cúp Hungary
Pecsi MFC
Szentlorinc SE
HT
1
2
59
1
3
2
3
0.96
0.84
1
3
0.82
0.94
23:00
Premier League
Azam
Pamba SC
HT
0
0
53
0
0
6
0
0.97
0.94
-0.75
1.25
0.83
0.84
23:00
hạng Tư Tây Ban Nha
Herbania
UD San Fernando
HT
0
0
54
0
0
0
0
23:00
hạng Tư Tây Ban Nha
CF Alondras
Villalonga FC
HT
2
0
0
2
-0.98
0.77
-0.25
3
0.78
-0.99
23:00
hạng Tư Tây Ban Nha
Alcantarilla
EG El Palmar
HT
0
2
51
0
3
0
3
-0.97
-0.99
-0.25
2.25
0.75
0.77
23:00
hạng Tư Tây Ban Nha
CD Roda
UD Castellonense
HT
0
0
53
0
0
2
5
0.75
0.7
0
0.75
-0.95
-0.93
23:00
hạng Tư Tây Ban Nha
Athletic Torrellano
Castellon B
HT
1
0
53
1
0
0
6
-0.88
0.89
0
2
0.67
0.89
23:00
German Bundesliga 5
SC Spelle-Venhaus
SSV Vorsfelde
HT
0
2
0
0
23:00
German Bundesliga 5
Siegen Sportfreunde
Wattenscheid 09
HT
0
0
58
1
0
2
2
23:00
German Bundesliga 5
SSVg Velbert
Ratingen SV
HT
1
0
54
1
0
0
0
0.81
0.87
-0.25
3
0.97
0.91
23:00
hạng ba Ba Lan
Wigry Suwalki
Pelikan Lowicz
HT
0
1
54
0
1
0
0
0.8
-0.8
-1.5
3.5
0.98
0.57
23:00
Nationalliga A Nữ
Grasshopper (w)
Rapperswil Jona (W)
HT
1
0
52
1
0
4
1
0.85
0.89
-1.25
3
0.95
0.89
23:00
VĐQG Oman
Saham SC
Al Khaboura SC
HT
0
0
53
0
0
3
2
-0.94
0.99
0
1
0.76
0.81
23:00
Austrian Landesliga
St Jakob/Rosental
ATSV Wolfsberg
HT
1
0
56
1
0
0
6
0.92
0.89
0.25
2.5
0.88
0.89
23:00
Derde Divisie
Meerssen
Tot Ons Genoegen Berkel
HT
0
1
50
0
2
6
4
0.99
0.94
-0.25
3.75
0.81
0.84
23:00
Derde Divisie
Blauw Geel '38
FC Rijnvogels
HT
1
0
56
1
0
0
2
0.92
0.87
-0.25
2.5
0.88
0.91
23:00
Spanish U19 League
Alcobendas CF U19
Alcorcon U19
HT
0
0
51
0
0
1
4
0.98
0.78
-0.5
1.25
0.84
-0.98
23:00
FRA WD2
Saint Malo (w)
US Orleans (w)
HT
0
0
50
0
0
0
2
0.78
0.87
0
1.25
-0.98
0.91
23:00
Spanish Ladies Premier League C
Real Oviedo B women (w)
Sporting Gijon II (w)
HT
0
0
56
0
0
1
2
0.25
2.5
-0.49
23:15
VĐQG Bỉ
KV Kortrijk
Club Brugge
HT
0
1
1
3
0.93
0.84
0.75
2.5
-0.97
-0.9
23:15
hạng Tư Tây Ban Nha
CD Derio
Urduliz FT
HT
1
0
0
0
23:30
Ngoại hạng Anh
Aston Villa
Everton
42
1
2
3
0
0.94
-0.9
-1
5
1
0.82
23:30
La Liga
Sevilla
Getafe
39
1
0
0
2
-0.9
-0.95
0
2.5
0.82
0.85
23:30
Bundesliga
Holstein Kiel
Bayern Munich
43
0
3
1
2
0.92
0.82
1.25
5
1
-0.93
23:30
Tây Ban Nha Segunda Division
Malaga
SD Huesca
42
0
0
2
1
-0.85
0.81
-0.25
1
0.8
-0.88
23:30
Tây Ban Nha Segunda Division
Racing Santander
Sporting Gijon
42
1
0
3
2
0.98
-0.95
-0.25
1.5
0.98
0.89
23:30
hạng 5 Anh
Dagenham Redbridge
Gateshead
44
2
1
2
0
0.99
0.93
0.25
4.75
0.85
0.89
23:30
ngoại hạng Israel
Hapoel Haifa
Hapoel Jerusalem
43
2
0
0
1
0.98
0.94
0
3.25
0.88
0.9
23:30
ngoại hạng Israel
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Ashdod MS
44
1
0
3
2
0.77
0.99
0
2.75
-0.92
0.85
23:30
Championship Nữ
Sheffield United (w)
Charlton (w)
43
0
0
0
2
0.88
0.94
0.75
1.25
0.92
0.84
23:30
Serie C
Milan Futuro
Ascoli
43
0
2
2
1
-0.93
0.86
0
3.25
0.77
0.96
23:30
Serie C
Vis Pesaro
Pontedera
44
0
0
5
0
0.97
1
-0.25
1.25
0.87
0.82
23:30
Serie C
Crotone
Messina
42
1
0
1
3
0.85
0.86
-0.25
2.5
0.99
0.96
23:30
Serie C
AC Monopoli
JuventusU23
43
0
0
0
1
23:30
VĐQG Uruguay
Cerro Largo
Miramar Misiones FC
44
0
1
3
2
0.86
-0.93
-0.25
2.5
1
0.76
23:30
Swiss Cup
FC Le Locle
FC Zurich
43
0
0
0
0
23:30
Primera Division Nữ
Real Betis Balompié (w)
Real Madrid (w)
43
0
2
0
3
0.87
0.86
1.5
4.25
0.97
0.96
23:30
hạng Tư Tây Ban Nha
UD Collerense
Santanyi
42
1
0
1
1
-0.95
0.76
0
2.25
0.75
-0.98
23:30
Cúp Hungary
Dorogi FC
RCO Agde
42
0
0
0
2
-0.94
0.8
-0.5
1.75
0.74
0.98
23:30
hạng Tư Tây Ban Nha
CE Manresa
CF Montanesa
43
1
0
0
0
23:30
hạng Tư Tây Ban Nha
Pamplona
Bidzala
39
0
0
0
0
23:30
Finland U20 League
VJS Vantaa U20
PPJ U20
44
2
2
3
2
0.83
0.94
0
7
0.97
0.84
23:30
Spanish U19 League
UD Maracena U19
San Fernando CD U19
43
1
0
0
0
0.98
0.9
0
2.5
0.84
0.9
23:30
Spanish U19 League
Malaga U19
Calavera CF U19
41
0
0
2
4
-0.96
0.95
-0.25
2
0.78
0.85
23:30
chuyên nghiệp Nigeria
Remo Stars
Sunshine Stars FC
40
1
0
1
1
0.91
-0.95
-0.5
2.25
0.91
0.75
23:45
Hà Lan
Groningen
Feyenoord
27
0
0
1
2
0.88
0.93
0.75
2
-0.96
0.99
23:45
FAI Cup
Derry City
Shelbourne
27
1
0
3
2
0.96
0.94
-0.75
2
0.85
0.86
00:00
Division 2
Jerv
FK Arendal
14
0
0
0
0
0.85
0.93
-0.75
2.5
0.99
0.89
00:00
VĐQG Georgia
Torpedo Kutaisi
FC Kolkheti Poti
12
0
0
0
2
00:00
vô địch Nga, Nữ
Chertanovo Moscow (w)
Krasnodar FK (w)
12
0
0
0
0
0.81
2.25
0.97
00:00
VĐQG Bulgaria
Beroe Stara Zagora
Botev Plovdiv
12
0
0
0
1
0.83
0.93
0.5
1.75
-0.99
0.89
00:00
hạng nhất quốc gia Serbia
FK Vozdovac Beograd
Semendrija 1924
15
0
0
1
0
0.82
0.99
-1
2.25
1
0.81
00:00
hạng nhất Đan Mạch
Kolding FC
Herfolge Boldklub Koge
13
0
0
0
0
0.91
0.94
-2.25
3.5
0.93
0.88
00:00
hạng 3 Ba Lan
Olimpia Grudziadz
Olimpia Elblag
8
0
0
0
0
-0.97
0.85
-1
2.25
0.79
0.97
00:00
Ligue 1
AJ Auxerre
Monaco
13
0
1
0
1
0.91
-0.99
0.5
3.75
-0.99
0.91
00:00
Bồ Đào Nha
AVS Futebol SAD
Rio Ave
11
0
0
0
0
-0.99
-0.95
0
2
0.95
0.89
00:00
Thổ Nhĩ Kỳ
Bodrum FK
Başakşehir Futbol Kulübü
14
0
0
1
1
0.93
0.84
0
2
-0.97
-0.9
00:00
Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
Caykur Rizespor
12
1
0
0
0
0.93
0.99
-1.25
4
-0.97
0.95
00:00
Vô địch Bóng đá Montenegro
Mornar
Arsenal Tivat
12
1
0
2
0
0.96
0.77
-0.25
3
0.86
-0.97
00:00
Vô địch Bóng đá Montenegro
Otrant
FK Sutjeska Niksic
14
0
0
0
1
-0.96
-0.97
0
1.75
0.78
-0.97
00:00
hạng 4 Pháp
Genets Anglet
FC Bergerac
14
0
0
1
0
-0.96
0.81
-0.5
1.75
0.78
0.99
00:00
hạng 4 Pháp
Marignane Gignac
Cannes AS
13
0
0
0
0
00:00
3.Liga Áo
USV RB Weindorf St.Anna
Deutschlandsberger SC
13
0
0
0
0
0.69
0.83
0.25
3.25
-0.88
0.99
00:00
Vô địch Bóng đá Hy Lạp
Asteras Aktor
Atromitos Athens
13
0
1
1
0
0.74
-0.99
0
2.25
-0.9
0.81
00:00
VĐQG Qatar
Al-Wakra
Al Duhail
13
0
0
0
2
0.93
0.9
0.5
3
0.93
0.94
00:00
ngoại hạng Israel
Hapoel Kiryat Shmona
Ironi Tiberias
12
0
0
0
0
-0.97
0.94
0
2.25
0.83
0.9
00:00
ngoại hạng Israel
Maccabi Bnei Reineh
Maccabi Haifa
13
0
0
1
0
0.93
0.83
0.75
2.25
0.93
-0.99
00:00
Kenya Football League
Kibera Black Stars
Darajani Gogo
13
0
0
0
0
0.89
0.77
0
1.75
0.89
-0.99
00:00
Saudi Arabia Division 2
Al-Washm
Al-Sadd FC(SA)
13
0
0
0
0
00:00
Cúp Hungary
Bekescsaba
Debreceni VSC
12
0
0
0
0
0.85
0.91
1.5
3
0.93
0.87
00:00
Cúp Hungary
Mezokovesd Zsory FC
Csakvari TK
15
0
0
0
0
0.89
0.84
-0.25
2.25
0.89
0.94
00:00
chuyên nghiệp Jordan
Al Faisaly
Al-Ahly
14
1
0
0
1
0.9
0.98
-1
3.75
0.94
0.84
00:00
Morocco Botola Pro
Wydad Casablanca
Maghrib Association Tetouan
14
0
0
3
0
0.9
-0.96
-1.5
2.25
0.94
0.78
00:00
hạng Tư Tây Ban Nha
CA Bembibre
Atletico Astorga
13
0
0
0
1
0.85
-0.98
0.5
2
0.95
0.76
00:00
hạng Tư Tây Ban Nha
CF San Bartolome
Arucas CF
12
0
0
0
0
00:00
hạng Tư Tây Ban Nha
CD Badajoz
CD Azuaga
12
0
0
1
0
0.88
0.96
-0.75
2
0.92
0.82
00:00
hạng Tư Tây Ban Nha
Manchego Ciudad
Yugo UD Socuellamos
8
0
0
0
0
0.78
0.87
-0.25
1.75
-0.98
0.91
00:00
hạng Tư Tây Ban Nha
UD Mutilve
Rotxapea
11
1
0
1
0
0.95
0.84
-1
3.25
0.85
0.94
00:00
hạng Tư Tây Ban Nha
CD Paracuellos Antamira
Rayo Vallecano B
13
0
0
0
0
0.85
0.84
0
2.25
0.95
0.94
00:00
hạng Tư Tây Ban Nha
Conil CF
Coria CF
13
0
0
0
4
0.99
0.91
-0.5
2
0.81
0.87
00:00
Bóng đá Vô địch U17 Đức
FSV Frankfurt U17
FSV Mainz 05 U17
13
0
0
0
0
00:00
Spanish U19 League
Alboraya U19
Elche U19
12
0
1
1
0
0.98
0.85
-0.25
3
0.84
0.95
00:00
El Salvador Reserves League
Once Deportivo de Ahuachapán U20
AD Isidro Metapan Reserves
9
0
1
0
0
-0.95
0.91
0
3
0.75
0.87
00:00
Ligue 1
AS Garde Nationale
ACS Ksar
11
0
0
0
1
0.99
0.77
-0.25
1.75
0.81
-0.99
00:00
MEX LT
Universidad Guadalajara II
Los Cabos United
13
0
0
0
0
0.82
0.91
0.5
2.25
1
0.91
00:00
POR U19 B
Boavista U19
Padroense U19
14
0
0
1
0
0.91
0.9
-1.5
3
0.91
0.9
00:00
Austrian Regional League
Usv Ragnitz
Usv Hengsberg
13
0
0
0
0
0.87
0.89
2
3.5
0.91
0.89
00:00
Guatemala Division 4
Deportivo Palencia FC
Fraijanes FC
7
0
0
0
0
Các trận sắp đá gần nhất
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
TT trận đấu
Tỷ số
Số liệu
00:30
Ngoại hạng Quần đảo Faroe
Skala Itrottarfelag
07 Vestur Sorvagur
0.97
0.81
-0.25
2.75
0.81
0.97
00:30
Tipico Bundesliga
FC Blau Weiss Linz
LASK Linz
0.93
0.95
0.5
2.5
-0.99
0.97
00:30
Spanish Primera División RFEF
Gimnastic de Tarragona
SD Tarazona
-0.95
-0.97
-1
2
0.76
0.77
00:30
Spanish Primera División RFEF
AD Alcorcon
Atletico de Madrid B
0.9
0.8
-0.5
2
0.91
1
00:30
1st National Nữ
KVK Tienen (w)
Bredene W
00:30
1st National Nữ
Anderlecht II (w)
KV Mechelen (w)
00:30
ngoại hạng Israel
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Beer Sheva